Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大副
[dàfù]
|
tài công chính; lái chính (trên thuyền)。轮船上船长的主要助手,驾驶工作的负责人。大副之下有时还有二副和三副。