Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大前提
[dàqiántí]
|
đại tiền đề (tam đoạn luận)。三段论的一个组成部分,含有结论中的宾词,是作为结论依据的命题。