Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大前天
[dàqiántiān]
|
hôm kia; ba hôm trước。前天以前的一天。也说大前儿。