Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大凡
[dàfán]
|
nói chung; đại khái; phần nhiều; phần đông。副词,用在句首,表示总括一般的情形,常跟'总、都'等呼应。
大凡搞基本建设的单位,流动性都比较大。
nói chung các đőn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.