Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大几
[dàjǐ]
|
hơn; trên (thường chỉ tuổi tác, chỉ độ tuổi trên 20, 30 tuổi)。用在二十、三十等整数后面,表示超过这个整数(多指年龄)。
二十大几的人了,怎么还跟小孩子一样。
đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.