Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大冲
[dàchōng]
|
đại xung; đại đối (thời kỳ sao hoả gần trái đất nhất)。火星离地球最近的时期,隔15-17年重复一次。因为距地球近,这时火星显得最亮。