Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大军
[dàjūn]
|
1. đại quân; đạo quân lớn。人数众多,声势浩大的武装部队。
百万大军
đội quân hàng triệu người
大军压境
đại quân áp sát biên giới
2. đội quân; lực lượng。指从事某种工作的大批人。
产业大军
đội quân sản xuất công nghiệp.
地质大军
lực lượng địa chất học.