Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大典
[dàdiǎn]
|
lễ lớn; lễ mừng; lễ kỷ niệm; lễ。隆重的典礼(指国家举行的)。
开国大典
lễ thành lập nước.