Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大兵
[dàbīng]
|
1. binh sĩ; lính。指士兵(含贬义)。
2. đại binh; đại quân; lực lượng hùng mạnh; nhiều quân lính。兵力强大的军队。
大兵压境
đại binh áp sát biên giới.