Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大兴安岭
[dàxīng'ānlǐng]
|
núi Đại Hưng An。内蒙东北部山脉,东北-西南走向,全长1000多公里,无明显高山,平均1000-2000米,北部生长茂密森林,为中国主要林区。