Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大兴土木
[dàxīngtǔmù]
|
xây dựng rầm rộ (thường chỉ nhà cửa)。大规模兴建土木工程,多指盖房子。