Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大公国
[dàgōngguó]
|
đại công quốc (quốc gia do công tước đứng đầu)。以大公(在公爵之上的爵位)为国家元首的国家,如卢森堡大公国(在西欧)。