Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大儒
[dàrú]
|
đại nho; nhà thông thái (về Nho giáo)。旧指学问渊博而有名的学者。