Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大便
[dàbiàn]
|
1. phân; cứt。屎。
2. đại tiện; đi đồng; đi ị。拉屎。