Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大作
[dàzuò]
|
1. đại tác phẩm; danh tác (từ kính trọng, gọi tác phẩm của đối phương)。敬辞,称对方的著作。
2. mãnh liệt; đột ngột; nổi dậy; phát tác。猛烈发作;大起。
狂风大作
cuồng phong nổi dậy.
枪声大作
tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.