Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大伯子
[dàbǎi·zi]
|
bác; anh chồng (anh chồng)。丈夫的哥哥。