Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大会
[dàhuì]
|
1. đại hội; hội nghị。国家机关、团体等召开的全体会议。
2. mít-tinh。人数众多的群众集会。
动员大会
mít-tinh động viên
庆贺大会
mít-tinh chúc mừng