Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大人
[dàrén]
|
đại nhân; bề trên (lời nói kính trọng)。敬辞,称长辈(多用于书信)。
父亲大人
cha; phụ thân; kính thưa cha (lời mở đầu trong thư).