Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大人物
[dàrénwù]
|
nhân vật nổi tiếng; người có danh vọng; người tai to mặt lớn。指有地位有名望的人。