Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大五金
[dàwǔjīn]
|
đồ kim khí; đại ngũ kim (đồ kim khí tương đối nặng)。比较粗大的金属材料的统称,如铁锭、钢管、铁板等。