Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大事
[dàshì]
|
1. việc lớn; việc hệ trọng; đại sự。重大的或重要的事情。
国家大事
quốc gia đại sự
终身大事
việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.
2. cố sức; ra sức; cật lực。大力从事。
大事渲染
ra sức thổi phồng