Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大事记
[dàshìjì]
|
đại sự ký; niên giám; biên niên sự kiện; lịch về những sự kiện lớn。把重大事件按年月日顺序记载,以便查考的材料。