Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大事夸张
[dàshìkuāzhāng]
|
thổi phồng; nói quá sự thật; khoa trương。不适当地夸大,言过其词。
报道应尽量符合实际,不应大事夸张。
thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.