Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大乱
[dàluàn]
|
đại loạn; lộn xộn。秩序严重破坏;大骚乱。