Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大书
[dàshū]
|
kể chuyện (một hình thức nghệ thuật dân gian vừa kể chuyện vừa hát vừa đàn, Trung Quốc)。曲艺中的一种,如评书、弹词等。