Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大义灭亲
[dàyìmièqīn]
|
quân pháp bất vị thân; vì việc nước quên tình nhà; vì đại nghĩa không quản người thân。为了维护正义,对违反国家人民利益的亲人不徇私情,使受国法制裁。