Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大义凛然
[dàyìlǐnrán]
|
hiên ngang lẫm liệt; oai phong lẫm liệt。严峻不可侵犯的样子。形容为了正义事业坚强不屈。