Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大主教
[dàzhǔjiào]
|
tổng giám mục。基督教某些派别的神职人员的一种头衔。在天主教和英国的圣公会(新教的一派)等是管理一个大教区的主教,领导区内各个主教(原名各不相同,都译成'大主教')。