Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大为
[dàwéi]
|
rất; rất đỗi; rất nhiều; vô cùng; hết sức。副词,表示程度深、范围大。
大为提高
hết sức đề cao
大为改观
thay đổi rất nhiều
大为高兴
vô cùng vui sướng
大为失望
vô cùng thất vọng