Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大个子
[dàgè·zi]
|
1. người cao to; người lực lưỡng。具有高大身躯的人。又高又壮实的人。
2. to; lớn。身材高大的。