Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大业
[dàyè]
|
đại nghiệp; sự nghiệp vĩ đại; nghiệp lớn。伟大的事业。
雄图大业
kế hoạch cho đại nghiệp.