Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大不敬
[dàbùjìng]
|
1. đại bất kính (thời xưa chỉ tội không tôn kính vua)。旧时指对君主不尊敬的罪行。
2. bất kính; vô lễ。对人很不尊敬。