Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大丈夫
[dàzhàng·fu]
|
đại trượng phu。指有志气或有作为的男子。
大丈夫敢做敢当
đại trượng phu dám làm dám chịu