Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够瞧的
[gòuqiáo·de]
|
quá sức; quá chừng; ghê thật; quá sức chịu đựng。十分厉害;够受的;看不下去。
天热得真够瞧的。
trời nóng quá sức.
这个人脾气越来越大,真够瞧的。
tính nó càng ngày càng nóng, thật quá sức chịu đựng.
你这场病可够瞧的。
anh ốm trận này ghê thật.