Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够格
[gòugé]
|
đúng quy cách; đủ tư cách。(够格儿)符合一定的标准或条件。
他体力差,参加抢险不够格。
thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.