Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够本
[gòuběn]
|
Ghi chú: (够本儿)
1. đủ vốn; hoà vốn; không thua không thắng。买卖不赔不赚;赌博不输不赢。
2. hoà (được mất ngang nhau)。比喻得失相当。