Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够朋友
[gòupéng·you]
|
bạn chí cốt; bạn thân; bạn tâm tình。 能尽朋友的情分。