Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够戗
[gòuqiàng]
|
quá; dữ; quá sức; quá chừng。十分厉害;够受的。
累得够戗
mệt quá chừng
一口气跑了十里路,累得够戗。
đi một mạch mười dặm mệt ghê.