Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够意思
[gòuyì·si]
|
1. đạt đến một trình độ nào đó。达到相当的水平(多用来表示赞赏)。
这篇评论说得头头是道,真够意思。
bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
2. bạn thân; bạn chí cốt; bạn tâm giao。够朋友;够交情。
他能抽空陪你玩,就够意思的了。
anh ấy có thể giành thời gian đýa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.
他这样做,有点儿不够意思。
anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.