Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够味儿
[gòuwèir]
|
tuyệt diệu; tuyệt; hay; hay tuyệt。工力达到相当高的水平;意味深长;耐人寻味。
这两句你唱得可真够味儿。
hai câu này anh hát rất tuyệt.