Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够呛
[gòuqiàng]
|
quá; dữ; quá sức; quá chừng。同'够戗'。