Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够受的
[gòushòu·de]
|
quá sức; quá chừng; quá lắm。达到或超过人所能忍受的最大限度,含有使人受不了的意思。
干了一天活儿,累得真够受的。
làm việc cả ngày, mệt quá chừng.