Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够劲儿
[gòujìnr]
|
quá sức; cừ thật; giỏi thật。担负的分量极重;程度很高。
一头骡子拉这么多煤,真够劲儿。
con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
这辣椒辣得真够劲儿。
loại ớt này cay thật đấy.