Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
够交情
[gòujiāo·qing]
|
1. thắm thiết; nhiệt tình; chí tình; tận tình; tử tế。指交情很深。
2. bạn chí cốt; bạn bè thân thiết。够朋友。