Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜鹰
[yèyīng]
|
dạ ưng (loài chim, đầu dẹp, mỏ dẹp có ba góc, có nhiều lông cứng, lông màu nâu xám, có nhiều vằn đen. Ngày ngủ kiếm ăn vào ban đêm. Săn bắt côn trùng.)。鸟,头部扁平,嘴扁平呈三角形,边缘有很多刚毛,羽毛灰褐色,多暗色小斑点。昼伏夜出。捕食昆虫。