Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜郎自大
[yèlángzìdà]
|
Hán Việt: DẠ LANG TỰ ĐẠI
tự cao tự đại; huênh hoang khoác lác (nước Dạ Lang là một tiểu quốc ở phía Tây Nam nước Hán. Vua nước Dạ Lang hỏi sứ thần nước Hán: 'nước Hán của các ngươi lớn hay nước Dạ Lang của ta lớn?'. Sau này dùng để chỉ người tự cao tự đại)。汉代西南邻国中,夜朗国(在今贵州西部)最大。夜朗国的国君问汉朝使臣道:'你们汉朝大呢?还是我们夜朗国大呢?' (见于《史记·西南夷列传》)后来用以比喻妄自尊大。