Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜车
[yèchē]
|
1. chuyến tàu đêm。夜里开出、夜里到达或者夜里经过的火车。
2. học đêm; làm đêm。(平常在白天工作或学习的人)在深夜里工作或学习叫开夜车。