Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜盲
[yèmáng]
|
Từ loại: (名)
bệnh quáng gà。病,由缺乏维生素A因而视网膜上的视紫质减少所引起,症状是在夜间光线不充足的地方视力很差或完全不能看见东西。有的地区叫雀盲眼。