Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜班
[yèbān]
|
ca đêm。夜里工作的班次。
值夜班
trực ca đêm