Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夜幕
[yèmù]
|
Từ loại: (名)
màn đêm。在夜间,景物像被一幅大幕罩住一样,因此叫做夜幕。
夜幕笼罩着大地。
màn đêm phủ kín mặt đất